Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
striate cortex


noun
the part of the occipital cortex that receives the fibers of the optic radiation from the lateral geniculate body and is the primary receptive area for vision
Syn:
striate area, first visual area, area 17 of Brodmann, Brodmann's area 17
Hypernyms:
cortical area, cortical region
Part Holonyms:
occipital lobe, occipital cortex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.